--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ráy tai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ráy tai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ráy tai
+ noun
ear-wax; cerumen
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
ráy tai
:
ear-wax; cerumen
+
immunizer
:
người gây miễn dịch
+
duty
:
sự tôn kính, lòng kính trọng (người trên)in duty to... vì lòng tôn kính đối với...to pay one's duty to... để tỏ lòng tôn kính đối với...
+
jugoslav
:
(thuộc) Nam tư
+
extemporize
:
ứng khẩu, làm tuỳ ứng